![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
0.84
1.02
0.91
0.89
1.84
3.65
3.50
0.95
0.85
1.07
0.73
Diễn biến chính
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yoane Wissa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aaron Hickey
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Dejan Kulusevski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schade
Ra sân: Ben Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Hickey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fraser Forster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 36 | 5.46 | |
33 | Ben Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 4 | 54 | 6.54 | |
10 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 37 | 7.26 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 1 | 38 | 6.76 | |
27 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 1 | 10 | 6.01 | |
34 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 2 | 72 | 6.21 | |
6 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 4 | 70 | 6.65 | |
9 | Richarlison de Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
38 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 68 | 6.09 | |
16 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 5.88 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 3 | 57 | 6.43 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 0 | 45 | 7.22 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 52 | 6.16 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 4 | 48 | 6.7 | |
1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 45 | 6.74 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 1 | 1 | 64 | 6.22 | |
3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 7 | 0 | 60 | 7.1 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 26 | 7.18 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.35 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 3 | 31 | 6.21 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 6 | 3 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 32 | 8.17 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.42 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 44 | 6.77 | |
9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 30 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ