![Torpedo moskva Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414163748.gif)
![Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
1.00
0.80
0.77
0.93
3.15
3.31
2.03
0.63
1.12
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414163748.gif)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Ra sân: Roman Yuzepchukh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lazar Randelovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilya Kukharchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Yordy Reyna Serna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: David Karaev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Savic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denys Kulakov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksey Kashtanov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danijel Miskic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414163748.gif)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Đội hình xuất phát
![Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414163748.gif)
![Ural Sverdlovsk Oblast](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
![Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414163748.gif)
![Torpedo moskva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164225.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Aleksandr Ryazantsev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.2 | |
10 | Igor Lebedenko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
11 | Ilya Kukharchuk | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 2 | 32 | 6.63 | |
5 | Evgeniy Shlyakov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 3 | 3 | 71 | 7.01 | |
52 | Ravil Netfullin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 31 | 6.3 | |
16 | Jose Yordy Reyna Serna | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 29 | 6.89 | |
23 | Yuri Zhuravlev | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 61 | 6.87 | |
24 | Igor Savic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 33 | 6.13 | |
56 | Aleksandr Dovbnya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 31 | 5.26 | |
25 | Roman Yuzepchukh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.45 | |
4 | Oleg Kozhemyakin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 58 | 7.05 | |
49 | Egor Proshkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.11 | |
17 | Jair Diego Alves de Brito,Jaja | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.79 | |
18 | David Karaev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 10 | 0 | 52 | 6.75 | |
9 | Ilya Stefanovich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
27 | Mihail Caimacov | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 25 | 5.99 |
Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Igor Egor Filipenko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 61 | 7.09 | |
10 | Eric Cosmin Bicfalvi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 40 | 6.94 | |
15 | Denys Kulakov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 4 | 0 | 50 | 6.25 | |
20 | Rai Vloet | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 50 | 7.99 | |
1 | Ilya Pomazun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 42 | 7.53 | |
19 | Danijel Miskic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 46 | 6.85 | |
4 | Vladis Emmerson Illoy Ayyet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 35 | 70% | 1 | 1 | 64 | 7.23 | |
2 | Silvije Begic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
7 | Aleksandr Yushin | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.71 | |
22 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 0 | 68 | 6.96 | |
3 | Leo Goglichidze | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.34 | |
5 | Andrey Egorychev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 3 | 42 | 6.72 | |
9 | Lazar Randelovic | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 5 | 2 | 40% | 6 | 0 | 16 | 6.39 | |
99 | Evgeniy Tatarinov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | ||
79 | Aleksey Kashtanov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 4 | 35 | 6.62 | |
75 | Fanil Sungatulin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ