![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
1.04
0.82
0.93
0.87
2.04
3.25
3.25
1.11
0.69
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Kiến tạo: Adrien Tameze Aousta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Samuele Ricci
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domenico Berardi
Ra sân: Ricardo Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Adrien Tameze Aousta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Thorstvedt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Antonio Sanabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raoul Bellanova
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Boloca
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 6 | 0 | 33 | 5.47 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 19 | 7.3 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 32 | 6.33 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 6.73 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 33 | 6.57 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 1 | 0 | 56 | 7.13 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 30 | 5.79 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.05 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 5 | 0 | 39 | 6.04 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 33 | 6.4 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.47 | |
6 | David Zima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 29 | 6.16 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
17 | Matias Nicolas Vina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 24 | 6.29 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.03 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 7.29 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 15 | 6.04 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ