![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Lecce Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
1.02
0.88
1.50
0.44
1.70
3.30
5.80
0.95
0.95
0.87
1.01
Diễn biến chính
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nikola Vlasic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Blin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Rafia
Ra sân: Pietro Pellegri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remi Oudin
Ra sân: Valentino Lazaro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Dorgu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Piccoli
Kiến tạo: Mergim Vojvoda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Ilic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Lecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214829.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 9 | 45% | 2 | 7 | 37 | 8.1 | |
26 | Koffi Djidji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 3 | 73 | 6.84 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.08 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 1 | 1 | 76 | 7.51 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.38 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 2 | 36 | 6.66 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.92 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 55 | 6.82 | |
21 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 24 | 58.54% | 0 | 0 | 57 | 6.94 | |
11 | Pietro Pellegri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 21 | 6.19 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 5 | 1 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 5 | 3 | 71 | 8.32 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 40 | 86.96% | 6 | 1 | 67 | 8.08 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 2 | 2 | 69 | 6.85 | |
6 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 54 | 7.18 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nicola Sansone | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 14 | 5.9 | |
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 35 | 6 | |
29 | Alexis Blin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.33 | |
10 | Remi Oudin | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 8 | 1 | 41 | 6.41 | |
7 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 34 | 6.07 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 38 | 5.07 | |
59 | Ahmed Touba | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.88 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 54 | 6.37 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.25 | |
17 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 49 | 6.3 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 40 | 6.28 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 7 | 50 | 6.58 | |
77 | Mohamed Kaba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
13 | Patrick Dorgu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 53 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ