![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.95
0.95
1.04
0.84
2.70
3.20
2.70
1.02
0.88
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nikola Vlasic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Ndoye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Ra sân: Antonio Sanabria
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
Ra sân: Raoul Bellanova
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 1 | 60 | 6.45 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 3 | 39 | 6.28 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 26 | 6.56 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 1 | 63 | 6.86 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 0 | 71 | 6.94 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
11 | Pietro Pellegri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 60 | 6.79 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 52 | 6.36 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 53 | 44 | 83.02% | 5 | 2 | 70 | 7.55 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 39 | 6.96 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 64 | 6.73 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.54 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 35 | 6.31 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 3 | 78 | 7.11 | |
21 | Jens Odgaard | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.07 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.01 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 69 | 6.77 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 62 | 6.81 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 34 | 6.56 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 41 | 6.03 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.09 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 1 | 73 | 6.87 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ