Vòng 10
13:00 ngày 12/04/2025
Tokyo Verdy 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2
0.95
U 2
0.93
1
3.50
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.40
-0
0.61
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
13'
match yellow.png Yuya Kuwasaki
Yuto Tsunashima Goal cancelled match var
43'
Yuto Tsunashima match yellow.png
49'
51'
match goal 0 - 1 Koya Yuruki
Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
Hiroto Yamami
Ra sân: Yuya Fukuda
match change
65'
68'
match change Rikuto Hirose
Ra sân: Koya Yuruki
77'
match change Takahiro Ogihara
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Itsuki Someno
match change
77'
Hijiri Onaga
Ra sân: Kazuya Miyahara
match change
77'
77'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Yuya Osako
Yuto Tsunashima match yellow.pngmatch red
86'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuta Arai
match change
87'
87'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Erik Nascimento de Lima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Vissel Kobe Vissel Kobe
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
320
 
Số đường chuyền
 
443
70%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
29
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
45
29
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
22
89
 
Pha tấn công
 
149
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
37
Shuhei Kawasaki
19
Yuan Matsuhashi
21
Yuya Nagasawa
5
Kaito Chida
20
Soma Meshino
17
Tetsuyuki Inami
27
Ryosuke Shirai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Oliveria
3
Taniguch...
4
Hayashi
23
Tsunashi...
40
Arai
8
Saito
16
Hirakawa
6
Miyahara
14
Fukuda
9
Someno
10
Kimura
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
7
Ideguchi
25
Kuwasaki
9
Miyashir...
27
Lima
10
Osako
14
Yuruki

Substitutes

23
Rikuto Hirose
13
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
2
Nanasei Iino
21
Shota Arai
16
Caetano
52
Kento Hamasaki
5
Mitsuki Saito
30
Kakeru Yamauchi
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Hiroto Yamami 11
Hijiri Onaga 22
Shuhei Kawasaki 37
Yuan Matsuhashi 19
Yuya Nagasawa 21
Kaito Chida 5
Soma Meshino 20
Tetsuyuki Inami 17
Ryosuke Shirai 27
Tokyo Verdy Vissel Kobe
23 Rikuto Hirose
13 Daiju Sasaki
6 Takahiro Ogihara
2 Nanasei Iino
21 Shota Arai
16 Caetano
52 Kento Hamasaki
5 Mitsuki Saito
30 Kakeru Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 58.33%
14.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
46.2% Kiểm soát bóng 53.5%
11.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (11trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 2 0 41 6.7
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 34 6.8
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 2 0 0 35 25 71.43% 4 4 55 6.8
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.7
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 1 0 0 28 24 85.71% 3 1 51 7
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 1 1 3 18 17 94.44% 1 1 37 6.5
19 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.7
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 2 1 1 16 9 56.25% 2 4 36 7.3
37 Shuhei Kawasaki 0 0 0 2 1 50% 1 0 9 6.6
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 2 45 7.2
11 Hiroto Yamami Cánh trái 1 1 0 5 2 40% 1 0 10 6.1
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 0 1 21 13 61.9% 0 7 39 7.1
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 42 25 59.52% 0 8 62 7.2
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 32 86.49% 1 4 56 6.9
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 1 0 1 32 20 62.5% 2 1 74 7

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 40 64.52% 1 3 113 7.1
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 1 0 28 23 82.14% 0 3 41 6.9
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 9 6.7
15 Yuki Honda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 37 82.22% 1 5 65 7.4
14 Koya Yuruki Cánh trái 3 1 3 24 19 79.17% 9 2 42 7.4
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 3 0 17 6.3
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 0 3 33 21 63.64% 3 2 58 7.4
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 3 0 1 32 22 68.75% 3 5 53 7.3
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 48 40 83.33% 0 9 72 8.4
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 28 7.3
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 6 54 7.4
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.5
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 1 39 29 74.36% 1 4 63 6.7
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 1 1 54 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ