![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Jubilo Iwata Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
1.04
0.86
0.97
0.91
2.30
3.00
2.87
0.74
1.16
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Tiago Alves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tomoya Miki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matsumoto Masaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hijiri Onaga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Hayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yutaro Hakamata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tetsuyuki Inami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Fujiwara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Koki Morita
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
Đội hình xuất phát
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Jubilo Iwata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171435.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
14 | Tiago Alves | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 17 | 6.8 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 7 | 0 | 54 | 7.5 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
26 | Yutaro Hakamata | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 32 | 6.8 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 33 | 6.9 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 26 | 6.9 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 7.2 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 5 | 0 | 53 | 6.2 | |
7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 56 | 6.9 | |
99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
28 | Naoki Kanuma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 57 | 6.7 | |
26 | Shunsuke Nishikubo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 2 | 34 | 6.4 | |
50 | Hiroto Uemura | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 43 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ