![Tianjin Tigers Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
0.74
0.96
0.65
0.95
1.11
6.30
12.00
0.90
0.75
0.75
0.85
Diễn biến chính
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuan Mincheng
Ra sân: Wang Jianan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Xiangyu
Kiến tạo: Ba Dun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Li Ning
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuan Zhang
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuan Mincheng
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Guo Hao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yue
Kiến tạo: Francisco Merida Perez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hu Jiajin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Ruifeng
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ba Dun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Francisco Merida Perez | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 0 | 89 | 7.2 | |
20 | Wang Jianan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
36 | Guo Hao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 70 | 6.3 | |
10 | Farley Rosa | Cánh trái | 5 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
32 | Su Yuanjie | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
6 | Peng fei Han | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 3 | 54 | 6.3 | |
4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 58 | 6.3 | |
11 | Xie Weijun | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 17 | 6.6 |
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Frank Acheampong | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
20 | Liu Yue | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
26 | Yuan Mincheng | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.9 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 7.9 | |
14 | Li Ning | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | ||
5 | Tian Ziyi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
28 | Xin Zhou | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 24 | 7.1 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
1 | Wei Minzhe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
18 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 2 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
37 | Hu Jiajin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ