![Thụy Sĩ Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Romania Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
0.89
0.91
0.85
0.85
1.31
4.40
8.10
0.93
0.82
0.83
0.87
Diễn biến chính
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ianis Hagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florinel Coman
Ra sân: Zeki Amdouni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Screciu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Xherdan Shaqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edimilson Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
Đội hình xuất phát
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Xherdan Shaqiri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 54 | 48 | 88.89% | 7 | 0 | 72 | 8.02 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.84 | |
10 | Granit Xhaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 119 | 107 | 89.92% | 1 | 2 | 128 | 7.4 | |
9 | Haris Seferovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.85 | |
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 71 | 88.75% | 8 | 1 | 111 | 6.49 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 1 | 83 | 6.7 | |
22 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.97 | |
11 | Renato Steffen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 5.82 | |
4 | Nico Elvedi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 2 | 106 | 6.95 | |
5 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 0 | 82 | 5.87 | |
2 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 1 | 77 | 6.5 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 87 | 84 | 96.55% | 0 | 1 | 102 | 7.53 | |
15 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.83 | |
17 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 1 | 47 | 6.86 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 7.86 | |
16 | Uran Bislimi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.95 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Denis Alibec | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 17 | 5.68 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 43 | 6.34 | |
9 | George Puscas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.57 | |
11 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 20 | 5.79 | |
4 | Cristian Manea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 4 | 0 | 45 | 6.72 | |
19 | Florinel Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 5.69 | |
5 | Ionut Nedelcearu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 38 | 6.33 | |
23 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.11 | |
18 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 43 | 6.48 | |
22 | Vladimir Screciu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
21 | Olimpiu Vasile Morutan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 22 | 7.8 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 7.82 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 36 | 6.35 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 42 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ