![Thụy Điển Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Estonia Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
0.84
1.00
0.96
0.86
1.20
6.00
12.00
0.89
0.95
0.77
1.05
Diễn biến chính
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Robert Shein
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Schjonning Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rauno Sappinen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yasin Ayari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Sema
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Gyokeres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Miller
Ra sân: Anton Saletros
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Estonia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520134845.png)
![Thụy Điển](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140523142339.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ken Sema | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 1 | 33 | 6.73 | |
14 | Anton Saletros | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 50 | 46 | 92% | 2 | 2 | 58 | 7.29 | |
16 | Niclas Eliasson | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 12 | 1 | 82 | 7.21 | |
10 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 3 | 34 | 20 | 58.82% | 2 | 3 | 51 | 9.07 | |
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 79 | 67 | 84.81% | 1 | 7 | 103 | 8.25 | |
8 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 6.64 | |
2 | Alex Douglas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 79 | 7.92 | |
9 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 45 | 8 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 6 | 2 | 5 | 69 | 59 | 85.51% | 2 | 1 | 101 | 8.34 | |
12 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 7.04 | |
22 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 36 | 6.86 | |
18 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 56 | 7.55 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 66 | 53 | 80.3% | 0 | 6 | 93 | 8.21 | |
11 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
7 | Lucas Bergvall | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.04 |
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Joonas Tamm | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 41 | 6.86 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.32 | |
3 | Artur Pikk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
15 | Rauno Sappinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 30 | 5.95 | |
19 | Michael Lilander | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
17 | Martin Miller | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 21 | 6.1 | |
23 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 31 | 5.98 | |
20 | Markus Poom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.92 | |
21 | Martin Vetkal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 28 | 6.05 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 1 | 46 | 6.26 | |
4 | Michael Schjonning Larsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 33 | 5.53 | |
10 | Kevor Palumets | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 31 | 4.74 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 12 | 30% | 0 | 0 | 56 | 6.87 | |
5 | Rocco Robert Shein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 35 | 6.44 | |
11 | Alex Tamm | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 12 | 5.89 | |
14 | Patrik Kristal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ