![Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Wales Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
0.85
0.95
0.85
0.85
1.85
3.25
3.75
0.96
0.79
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zeki Celik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salih Ozcan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel James
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Baris Yilmaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ferdi Kadioglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Orkun Kokcu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
Đội hình xuất phát
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.82 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 115 | 107 | 93.04% | 1 | 1 | 131 | 6.79 | |
18 | Salih Ucan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 90 | 95.74% | 0 | 2 | 99 | 7.14 | |
8 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
11 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.94 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 5 | 0 | 87 | 7.47 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 0 | 70 | 7 | |
5 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 2 | 60 | 6.68 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 37 | 6.15 | |
3 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 0 | 2 | 90 | 6.87 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 0 | 72 | 7.17 | |
13 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 23 | 6.33 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 5 | 1 | 34 | 6.2 | |
9 | Baris Yilmaz | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 2 | 56 | 8.04 | |
21 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 46 | 7.17 |
Wales
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 44 | 5.9 | |
19 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 3 | 6 | 6.02 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 0 | 34 | 6.2 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 32 | 6.14 | |
12 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 11 | 33.33% | 0 | 0 | 44 | 6.92 | |
20 | Daniel James | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 17 | 6.17 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 33 | 6.36 | |
15 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 37 | 6.38 | |
5 | Chris Mepham | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 29 | 6.62 | ||
16 | Joseff Morrell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.16 | |
23 | Nathan Broadhead | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
9 | Brennan Johnson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 47 | 7.16 | |
18 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ