![Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Iceland Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
0.88
0.94
1.00
0.80
1.53
4.20
5.75
1.12
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Kiến tạo: Mehmet Umut Nayir
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikael Neville Anderson
Kiến tạo: Eren Elmali
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gylfi Sigurdsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gudlaugur Victor Palsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mert Muldur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ismail Yuksek
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Arda Guler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 6.04 | |
22 | Kaan Ayhan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
5 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.35 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 0 | 75 | 6.43 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 63 | 79.75% | 0 | 5 | 89 | 6.99 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 3 | 0 | 58 | 6.67 | |
9 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 26 | 6.89 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 20 | 6.2 | |
3 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 0 | 79 | 6.37 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 48 | 6.96 | |
18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 63 | 6.25 | |
13 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 36 | 90% | 3 | 3 | 67 | 7.76 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 6 | 4 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 53 | 9.98 | |
16 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 1 | 73 | 6.53 | |
8 | Arda Guler | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 70 | 64 | 91.43% | 1 | 0 | 84 | 8.08 | |
11 | Kenan Yildiz | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.12 |
Iceland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gylfi Sigurdsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.14 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 7 | 0 | 54 | 5.96 | |
4 | Gudlaugur Victor Palsson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 3 | 43 | 7.23 | |
21 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.16 | |
6 | Hjortur Hermannsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 56 | 5.99 | |
20 | Daniel Leo Gretarsson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 51 | 6.19 | |
14 | Kolbeinn Birgir Finnsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 46 | 6.17 | |
18 | Mikael Neville Anderson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
11 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 19 | 6.15 | |
15 | Willum Thor Willumsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 24 | 5.9 | |
3 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 26 | 5.99 | |
16 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 27 | 27 | 100% | 0 | 1 | 41 | 6.37 | |
12 | Hakon Rafn Valdimarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.8 | |
22 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 26 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ