Vòng League A/B Relegation
00:00 ngày 21/03/2025
Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Hungary
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
1.75
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Hungary Hungary
Orkun Kokcu 1 - 0
Kiến tạo: Oguz Aydin
match goal
9'
19'
match yellow.png Andras Schafer
25'
match goal 1 - 1 Andras Schafer
Kiến tạo: Barnabas Varga
Mert Muldur
Ra sân: Kaan Ayhan
match change
27'
Orkun Kokcu match yellow.png
41'
Denis Gul
Ra sân: Baris Yilmaz
match change
46'
46'
match change Mihaly Kata
Ra sân: Andras Schafer
64'
match yellow.png Zsolt Nagy
Muhammed Kerem Akturkoglu 2 - 1
Kiến tạo: Oguz Aydin
match goal
69'
70'
match change Levente Szabo
Ra sân: Barnabas Varga
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Oguz Aydin
match change
72'
Ismail Yuksek
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
72'
Irfan Can Kahveci 3 - 1
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
match goal
73'
77'
match change Kevin Csoboth
Ra sân: Zsolt Nagy
77'
match yellow.png Mihaly Kata
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
85'
90'
match change Attila Osvath
Ra sân: Bendeguz Bolla
90'
match change Daniel Gazdag
Ra sân: Tamas Nikitscher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary Hungary
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
540
 
Số đường chuyền
 
320
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
51
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
26
134
 
Pha tấn công
 
83
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ismail Yuksek
18
Mert Muldur
17
Irfan Can Kahveci
15
Can Yilmaz Uzun
19
Denis Gul
5
Atakan Karazor
2
Yusuf Akcicek
12
Berke Ozer
3
Emirhan Topcu
8
Ahmed Kutucu
21
Emre Mor
1
Muhammed Sengezer
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 4-2-3-1
3-4-3 Hungary Hungary
23
Cakir
13
Elmali
14
Bardakci
4
Akaydin
22
Ayhan
10
Calhanog...
6
Kokcu
9
Yilmaz
11
Yildiz
20
Aydin
7
Akturkog...
1
Dibusz
5
Fiola
6
Orban
15
Dardai
14
Bolla
13
Schafer
17
Nikitsch...
11
Kerkez
10
Szoboszl...
19
Varga
18
Nagy

Substitutes

9
Levente Szabo
20
Attila Osvath
16
Daniel Gazdag
2
Mihaly Kata
23
Kevin Csoboth
12
Peter Gulacsi
7
Loic Nego
8
Balint Vecsei
4
Attila Szalai
21
Endre Botka
3
Botond Balogh
22
Peter Szappanos
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Ismail Yuksek 16
Mert Muldur 18
Irfan Can Kahveci 17
Can Yilmaz Uzun 15
Denis Gul 19
Atakan Karazor 5
Yusuf Akcicek 2
Berke Ozer 12
Emirhan Topcu 3
Ahmed Kutucu 8
Emre Mor 21
Muhammed Sengezer 1
Thổ Nhĩ Kỳ Hungary
9 Levente Szabo
20 Attila Osvath
16 Daniel Gazdag
2 Mihaly Kata
23 Kevin Csoboth
12 Peter Gulacsi
7 Loic Nego
8 Balint Vecsei
4 Attila Szalai
21 Endre Botka
3 Botond Balogh
22 Peter Szappanos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 40%
10.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
54.9% Kiểm soát bóng 39.2%
11.2 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thổ Nhĩ Kỳ (8trận)
Chủ Khách
Hungary (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Kaan Ayhan Trung vệ 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 12 6.47
10 Hakan Calhanoglu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 14 6.31
14 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.35
23 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.49
6 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 9 7.24
13 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.32
4 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.3
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.41
9 Baris Yilmaz Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.24
20 Oguz Aydin Forward 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.45
11 Kenan Yildiz Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.26

Hungary Hungary
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Zsolt Nagy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.04
5 Attila Fiola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.93
6 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.08
1 Denes Dibusz Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.61
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.98
10 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.08
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 3 6.02
14 Bendeguz Bolla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
15 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.94
11 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 1 6 5.95
17 Tamas Nikitscher Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ