![Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Croatia Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
0.98
0.82
0.87
0.83
3.15
3.31
2.03
0.62
1.13
1.03
0.67
Diễn biến chính
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mario Pasalic
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Pasalic
Ra sân: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enes Unal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cengiz Under
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Modric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Perisic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
Đội hình xuất phát
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.31 | |
9 | Cenk Tosun | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.25 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 33 | 6.72 | |
16 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 32 | 6.44 | |
4 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 7 | 68 | 6.95 | |
11 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 26 | 21 | 80.77% | 7 | 0 | 51 | 7.54 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 64 | 7.16 | |
5 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 1 | 60 | 6.43 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 61 | 51 | 83.61% | 4 | 2 | 96 | 7.12 | |
3 | Merih Demiral | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 1 | 4 | 76 | 6.67 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 44 | 6.04 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.23 | |
18 | Ismail Yuksek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 2 | 57 | 7.5 | |
14 | Baris Yilmaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.41 | |
21 | Arda Guler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 5 | 0 | 32 | 5.98 |
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 61 | 52 | 85.25% | 4 | 0 | 73 | 7.09 | |
14 | Ivan Perisic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 1 | 44 | 7.02 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 91 | 9.51 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 88 | 81 | 92.05% | 0 | 0 | 103 | 6.78 | |
3 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 1 | 2 | 67 | 7.14 | |
15 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 35 | 7.03 | |
22 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 16 | 42.11% | 0 | 0 | 50 | 7.7 | |
16 | Luka Ivanusec | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
7 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 66 | 7.34 | |
17 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.37 | |
4 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 0 | 93 | 6.82 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 1 | 83 | 7.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ