![Tây Ban Nha Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Italy Italy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
0.92
0.94
0.77
1.03
2.13
3.03
3.27
0.64
1.16
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Italy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bonucci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Spinazzola
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Merino Zazon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Frattesi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Italy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Italy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 4 | 1 | 85 | 6.49 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 88 | 75 | 85.23% | 3 | 1 | 100 | 6.48 | |
11 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
20 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.91 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 6.81 | |
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 43 | 7.07 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 65 | 6.47 | |
10 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 33 | 6.76 | |
6 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 62 | 6.38 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 47 | 6.43 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.19 | |
3 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 68 | 6.42 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 4 | 108 | 104 | 96.3% | 0 | 0 | 120 | 6.89 | |
12 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
15 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 41 | 7.26 | |
9 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 42 | 6.8 |
Italy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leonardo Bonucci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
5 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.25 | |
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 22 | 6.76 | |
13 | Rafael Toloi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 4 | 63 | 7.05 | |
4 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 32 | 6.2 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 64 | 6.72 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.05 | |
16 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 17 | 5.96 | |
18 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 54 | 6.14 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 33 | 6.15 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 49 | 6.22 | |
8 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
14 | Federico Chiesa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 5.92 | |
7 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
11 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.54 | |
2 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 39 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ