![Tây Ban Nha Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Cyprus Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
0.80
1.00
0.71
0.99
1.01
14.00
25.00
0.95
0.80
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charis Kyriakou
Ra sân: Alvaro Morata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ioannis Kousoulos
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pieros Sotiriou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charalampos Charalampous
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stelios Andreou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Cyprus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514161136.jpg)
![Tây Ban Nha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213608.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 11 | 6.44 | |
20 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 1 | 58 | 6.79 | |
18 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 50 | 96.15% | 5 | 0 | 62 | 6.85 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 4 | 63 | 6.95 | |
6 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 4 | 39 | 8.12 | |
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.46 | |
5 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 1 | 54 | 6.82 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 55 | 6.79 | |
11 | Nico Williams | Cánh phải | 1 | 1 | 5 | 20 | 16 | 80% | 9 | 0 | 38 | 8.76 | |
9 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 7.32 | |
15 | Lamine Yamal | Forward | 2 | 1 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 6 | 0 | 44 | 7.58 |
Cyprus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Joel Mall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.72 | |
10 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 18 | 5.8 | |
6 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.76 | |
8 | Charis Kyriakou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.64 | |
7 | Anderson Correia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 13 | 6.09 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6 | |
2 | Andreas Karo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 5.83 | |
13 | Ioannis Kousoulos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.06 | |
19 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.28 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.96 | |
16 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ