Vòng 4
07:30 ngày 10/02/2025
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Lanus
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2
0.87
U 2
1.01
1
1.83
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Lanus Lanus
19'
match yellow.png Felipe Pena Biafore
30'
match yellow.png Juan Cáceres
42'
match goal 0 - 1 Walter Bou
Kiến tạo: Sasha Julian Marcich
Emanuel Reynoso
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
match change
60'
Cristian Alberto Tarragona
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
60'
63'
match change Agustín Medina
Ra sân: Felipe Pena Biafore
63'
match change Dylan Aquino
Ra sân: Eduardo Salvio
Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Valentin Depietri
match change
67'
Joaquin Mosqueira
Ra sân: Ulises Ortegoza
match change
67'
80'
match change Alexis Pedro Canelo
Ra sân: Walter Bou
80'
match change Ezequiel Munoz
Ra sân: Ronaldo De Jesus
Federico Girotti
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
match change
83'
87'
match change Gonzalo Perez
Ra sân: Marcelino Moreno
87'
match yellow.png Sasha Julian Marcich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Lanus Lanus
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
526
 
Số đường chuyền
 
283
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
16
122
 
Pha tấn công
 
78
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Emanuel Reynoso
25
Cristian Alberto Tarragona
77
Rick Jhonatan Lima Morais
17
Joaquin Mosqueira
9
Federico Girotti
1
Javier Burrai
15
Blas Riveros
44
Santiago Fernandez
20
Augusto Schott
38
Gustavo Albarracín
27
Juan Camilo Portilla Pena
8
Matias Galarza
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 Lanus Lanus
22
Herrera
16
Zarate
6
Rodrigue...
28
Portillo
29
Benavide...
30
Ortegoza
5
Galarza
11
Depietri
10
Botta
34
Palacios
7
Bustos
26
Losada
22
Cáceres
24
Izquierd...
35
Jesus
6
Marcich
5
Biafore
30
Cardozo
36
Segovia
10
Moreno
11
Salvio
9
Bou

Substitutes

25
Dylan Aquino
39
Agustín Medina
2
Ezequiel Munoz
14
Alexis Pedro Canelo
4
Gonzalo Perez
17
Lautaro Morales
13
Leonel Cardozo
28
Octavio Ontivero
32
Franco Orozco
19
Agustin Javier Rodriguez
33
Juan Ramirez
20
Bruno Cabrera
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Emanuel Reynoso 33
Cristian Alberto Tarragona 25
Rick Jhonatan Lima Morais 77
Joaquin Mosqueira 17
Federico Girotti 9
Javier Burrai 1
Blas Riveros 15
Santiago Fernandez 44
Augusto Schott 20
Gustavo Albarracín 38
Juan Camilo Portilla Pena 27
Matias Galarza 8
Talleres Cordoba Lanus
25 Dylan Aquino
39 Agustín Medina
2 Ezequiel Munoz
14 Alexis Pedro Canelo
4 Gonzalo Perez
17 Lautaro Morales
13 Leonel Cardozo
28 Octavio Ontivero
32 Franco Orozco
19 Agustin Javier Rodriguez
33 Juan Ramirez
20 Bruno Cabrera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 54.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.6
5.2 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
61.6% Kiểm soát bóng 51.3%
9.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (10trận)
Chủ Khách
Lanus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 2 1 1 20 18 90% 5 0 32 7
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 1 1 0 13 10 76.92% 4 1 23 7.1
7 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 1 1 2 2 100% 1 1 8 6.8
6 Juan Rodriguez Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 1 44 6.9
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.6
11 Valentin Depietri Cánh trái 2 2 0 12 10 83.33% 1 0 22 7
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.7
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 2 22 19 86.36% 1 0 31 6.9
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 25 89.29% 0 1 32 6.9
5 Matias Galarza Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 37 34 91.89% 0 0 44 7.4
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 3 0 35 6.9

Lanus Lanus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Salvio Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.5
24 Carlos Roberto Izquierdoz Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 17 6.7
9 Walter Bou Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.4
26 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 16 8.1
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 6.7
30 Agustin Cardozo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 13 6.5
22 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 26 6.4
6 Sasha Julian Marcich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 6.7
35 Ronaldo De Jesus Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.7
5 Felipe Pena Biafore Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 15 6.8
36 Alexis Segovia Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ