![Talleres Cordoba Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Independiente Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
0.83
0.99
0.98
0.84
2.05
3.10
3.80
1.25
0.64
0.86
0.96
Diễn biến chính
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miguel Angel Navarro Zarate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Millan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nahuel Bustos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Tarzia
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Juan Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Lomonaco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ignacio Maestro Puch
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 42 | 6.8 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 3 | 0 | 50 | 6.7 | |
34 | Sebastian Alberto Palacios | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
7 | Nahuel Bustos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 5.8 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 1 | 27 | 6.8 | |
5 | Matias Galarza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.4 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
8 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
36 | Sebastian Valdez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
4 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 38 | 6.7 | |
26 | Kevin Lomonaco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
5 | Felipe Ignacio Loyola Olea | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.3 | |
27 | Diego Tarzia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
14 | Lautaro Millan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ