![Talleres Cordoba Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
0.82
1.06
1.01
0.87
1.67
3.40
4.50
1.01
0.89
1.20
0.71
Diễn biến chính
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Zalazar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Troyansky
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Dominguez
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Galarza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Nahuel Bustos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo De Blasis
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 1 | 65 | 7.3 | |
20 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 1 | 45 | 6.6 | |
4 | Matias Catalan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 73 | 6.6 | |
3 | Lucas Suarez | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 0 | 7 | 74 | 6.9 | |
15 | Blas Riveros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 2 | 67 | 6.6 | |
10 | Nahuel Bustos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
25 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 3 | 1 | 20 | 6.6 | |
9 | Federico Girotti | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 7.2 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 2 | 67 | 6.8 | |
13 | Luis Sequeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 19 | 7 | |
32 | Bruno Barticciotto | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh phải | 4 | 2 | 5 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 1 | 49 | 8.2 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 45 | 7 | |
19 | Luis Miguel Angulo Sevillano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
26 | Marcos Portillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 7 |
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 22 | 55% | 1 | 2 | 60 | 7.2 | |
10 | Pablo De Blasis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 59 | 7.5 | |
20 | Yonathan Cabral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
32 | Gustavo Canto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 36 | 6.3 | |
27 | Cristian Colman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 4 | 12 | 6.8 | |
33 | Franco Troyansky | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
11 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
16 | Matias Ramirez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 5 | 17.86% | 0 | 2 | 42 | 8.2 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 3 | 48 | 6.9 | |
29 | Ivo Mammini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.5 | |
8 | Yonathan Rodríguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
7 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
25 | David Zalazar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 25 | 6.9 | |
5 | Rodrigo Saravia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ