![Talleres Cordoba Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
1.08
0.80
0.89
0.78
2.00
3.10
4.00
1.25
0.70
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillermo Benitez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
Đội hình xuất phát
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 3 | 88 | 7.1 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 3 | 2 | 60 | 6.9 | |
15 | Blas Riveros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 2 | 64 | 6.9 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
25 | Cristian Alberto Tarragona | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 43 | 6.5 | |
9 | Federico Girotti | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
13 | Alex Vigo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 2 | 55 | 7.9 | |
23 | Matias Eduardo Esquivel | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 7.3 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 7 | 2 | 67 | 8.4 | |
28 | Juan Portillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 1 | 96 | 7.9 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 6 | 2 | 58 | 7.3 | |
14 | Silvio Alejandro Martinez | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 8 | 0 | 42 | 7.3 | |
7 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 91 | 83 | 91.21% | 1 | 5 | 103 | 7.5 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.5 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 6 | 38 | 6.4 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | 0 | 0 | 0 | 36 | 12 | 33.33% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | ||
9 | Ramon Abila | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 1 | 58 | 7.1 | |
13 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
8 | Hector Fertoli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 8 | 20 | 6.7 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 4 | 35 | 6.3 | |
29 | Hernan De La Fuente | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
5 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 33 | 6.5 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 4 | 44 | 6.9 | |
16 | Rodrigo Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 26 | 6.3 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 2 | 3 | 50 | 7 | |
21 | Franco Watson | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.5 | |
11 | Franco Alfonso | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ