![Talleres Cordoba Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Banfield Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
0.94
0.86
0.80
0.90
1.94
3.10
3.70
1.06
0.69
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
Ra sân: Bruno Barticciotto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Ovando
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Canete
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Sosa Sanchez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Agustin Rodriguez
Ra sân: Nicolas Javier Vallejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Depietri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Bizans
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
Đội hình xuất phát
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084836.jpg)
![Talleres Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nahuel Bustos | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 16 | 7.2 | |
6 | Juan Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 42 | 8.4 | |
18 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
16 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 8 | 90 | 72 | 80% | 0 | 1 | 108 | 7.9 | |
15 | Valentin Depietri | Forward | 3 | 1 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 61 | 7.1 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Defender | 3 | 1 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 79 | 7.6 | |
14 | Bruno Barticciotto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
28 | Juan Portillo | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 63 | 7.5 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
42 | Tiago Palacios | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
9 | Lautaro Ovando | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
5 | Kevin Mantilla | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 5 | 75 | 8 | |
20 | Nicolas Javier Vallejo | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 48 | 6.9 | |
36 | Francisco Jose Pozzo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 11 | 6.6 | |
40 | Bruno Juncos | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Emanuel Mariano Insua | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 12 | 48% | 0 | 2 | 54 | 7.7 | |
5 | Eric Daian Remedi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
21 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 1 | 33 | 7.6 | |
23 | Nicolas Sosa Sanchez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 29 | 6.7 | |
4 | Alejandro Maciel | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
32 | Emanuel Coronel | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 2 | 50 | 7 | |
31 | Yvo Nahuel Calleros Rebori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 2 | 14 | 6.9 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
24 | Martin Canete | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
45 | Milton Gimenez | Forward | 4 | 2 | 2 | 22 | 11 | 50% | 0 | 7 | 34 | 7.4 | |
6 | Aaron Quiroz | Defender | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
17 | Juan Bizans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
7 | Geronimo Rivera | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
20 | Ignacio Agustin Rodriguez | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ