Vòng 6
07:30 ngày 17/02/2025
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
1.78
X
3.20
2
4.42
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Ulises Ortegoza
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
46'
46'
match change Miguel Brizuela
Ra sân: Gianluca Ferrari
Blas Riveros
Ra sân: Joaquin Mosqueira
match change
46'
47'
match goal 0 - 1 Alexis Nicolas Castro
Kiến tạo: Ramiro Ruiz Rodriguez
Valentin Depietri
Ra sân: Matias Galarza
match change
58'
62'
match change Carlos Auzqui
Ra sân: Mateo Coronel
62'
match change Mateo Bajamich
Ra sân: Leandro Diaz
Emanuel Reynoso
Ra sân: Miguel Angel Navarro Zarate
match change
70'
Ulises Ortegoza 1 - 1
Kiến tạo: Gaston Americo Benavidez
match goal
73'
78'
match change Rodrigo Melo
Ra sân: Guillermo Acosta
80'
match yellow.png Alexis Nicolas Castro
85'
match change Nicolas Lamendola
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
Juan Rodriguez
Ra sân: Santiago Fernandez
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
534
 
Số đường chuyền
 
292
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
25
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
26
118
 
Pha tấn công
 
86
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Blas Riveros
30
Ulises Ortegoza
11
Valentin Depietri
33
Emanuel Reynoso
6
Juan Rodriguez
1
Javier Burrai
20
Augusto Schott
77
Rick Jhonatan Lima Morais
34
Sebastian Alberto Palacios
26
Marcos Portillo
27
Juan Camilo Portilla Pena
25
Cristian Alberto Tarragona
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-3-1-2
4-4-2 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
22
Herrera
16
Zarate
28
Portillo
44
Fernande...
29
Benavide...
8
Galarza
5
Galarza
17
Mosqueir...
10
Botta
7
Bustos
9
Girotti
25
Durso
4
Martinez
3
Santos
6
Ferrari
32
Infante
22
Rodrigue...
5
Sanchez
8
Acosta
11
Castro
27
Diaz
37
Coronel

Substitutes

33
Miguel Brizuela
28
Carlos Auzqui
9
Mateo Bajamich
41
Rodrigo Melo
23
Nicolas Lamendola
12
Juan González
39
Matias Orihuela
16
Moises Brandan
24
Lautaro Agustin Godoy
10
Franco Nicola
7
Luis Miguel Rodriguez
29
Lisandro Cabrera
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Blas Riveros 15
Ulises Ortegoza 30
Valentin Depietri 11
Emanuel Reynoso 33
Juan Rodriguez 6
Javier Burrai 1
Augusto Schott 20
Rick Jhonatan Lima Morais 77
Sebastian Alberto Palacios 34
Marcos Portillo 26
Juan Camilo Portilla Pena 27
Cristian Alberto Tarragona 25
Talleres Cordoba Atletico Tucuman
33 Miguel Brizuela
28 Carlos Auzqui
9 Mateo Bajamich
41 Rodrigo Melo
23 Nicolas Lamendola
12 Juan González
39 Matias Orihuela
16 Moises Brandan
24 Lautaro Agustin Godoy
10 Franco Nicola
7 Luis Miguel Rodriguez
29 Lisandro Cabrera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.33
64% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 3.2
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
61.8% Kiểm soát bóng 43.9%
8.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (6trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 0 0 2 27 18 66.67% 3 0 33 6.6
44 Santiago Fernandez Defender 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.7
7 Nahuel Bustos Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 0 16 6.2
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.7
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 1 1 11 6.4
29 Gaston Americo Benavidez Hậu vệ cánh phải 2 0 0 25 21 84% 2 0 38 7
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 31 88.57% 0 0 47 7.1
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 35 7.1
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 1 0 24 6.4
5 Matias Galarza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 35 7.2
17 Joaquin Mosqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 34 6.8

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexis Nicolas Castro Tiền vệ trụ 2 0 1 10 7 70% 2 1 20 7.2
3 Matias De los Santos Trung vệ 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 18 6.9
4 Damian Alberto Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 6 46.15% 0 1 22 6.8
27 Leandro Diaz Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 1 2 11 6.7
8 Guillermo Acosta Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.9
25 Tomas Durso Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 17 6.8
22 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 2 11 6.5
32 Juan Infante Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 1 26 7
6 Gianluca Ferrari Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 14 6.8
37 Mateo Coronel Tiền đạo cắm 2 0 1 5 5 100% 3 0 18 6.8
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 22 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ