![Tajikistan Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![UAE UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
0.75
0.95
0.84
0.96
3.55
3.35
2.08
0.70
1.13
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdalla Ramadan
Kiến tạo: Zoir Dzhuraboev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalid Hashemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulla Hamad
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shakhrom Samiev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alisher Dzhalilov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shervoni Mabatshoev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Parvizchon Umarbaev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ali Saleh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tahnoon Alzaabi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
Đội hình xuất phát
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tajikistan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Parvizchon Umarbaev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 25 | 6.7 | |
10 | Alisher Dzhalilov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
19 | Akhtam Nazarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 39 | 6.7 | |
1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 23 | 7.3 | |
5 | Manucher Safarov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 34 | 7 | |
15 | Shervoni Mabatshoev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 25 | 6.4 | |
6 | Vakhdat Khanonov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 7.4 | |
2 | Zoir Dzhuraboev | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 31 | 7 | |
17 | Ekhson Pandzhshanbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 37 | 6.5 | |
22 | Shakhrom Samiev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 4 | 25 | 6.9 | |
14 | Alisher Shukurov | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 21 | 6.4 |
UAE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fabio Lima | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 0 | 27 | 6.8 | |
11 | Caio Canedo Correia | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 19 | 6.7 | |
17 | Khalid Eisa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
12 | Khalifa Mubarak | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | ||
18 | Abdalla Ramadan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
15 | Yahia Nader Moustafa El Sharif | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 54 | 7 | |
20 | Yahya Alghassani | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 25 | 7.2 | |
14 | Abdulla Hamad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
8 | Tahnoon Alzaabi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
3 | Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 27 | 6.5 | |
4 | Khalid Hashemi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
26 | Bader Abaelaziz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 4 | 2 | 45 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ