![Tajikistan Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Li Băng Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
0.91
0.91
0.87
0.93
2.54
3.00
2.54
0.92
0.92
0.83
0.99
Diễn biến chính
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hasan Srour
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Maatouk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Bugiel
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Shervoni Mabatshoev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rustam Soirov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alisher Shukurov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bassel Jradi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nassar Nassar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alee Samir Tneich
Ra sân: Alisher Dzhalilov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akhtam Nazarov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ekhson Pandzhshanbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Li Băng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140522132237.jpg)
![Tajikistan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614230418.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tajikistan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Parvizchon Umarbaev | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 2 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 4 | 0 | 98 | 8.1 | |
10 | Alisher Dzhalilov | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 3 | 1 | 59 | 6.9 | |
19 | Akhtam Nazarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 74 | 61 | 82.43% | 6 | 1 | 100 | 7.2 | |
11 | Muhammadjon Rahimov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 37 | 7.5 | |
5 | Manucher Safarov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 4 | 1 | 80 | 6.9 | |
25 | Nuriddin Khamrokulov | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 7.3 | |
15 | Shervoni Mabatshoev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 38 | 6.4 | |
6 | Vakhdat Khanonov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 2 | 71 | 6.8 | |
9 | Rustam Soirov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
2 | Zoir Dzhuraboev | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 6 | 82 | 7.4 | |
17 | Ekhson Pandzhshanbe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 66 | 57 | 86.36% | 7 | 1 | 99 | 7.8 | |
22 | Shakhrom Samiev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
18 | Ruslan Khayloev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
14 | Alisher Shukurov | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 38 | 6.6 |
Li Băng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Alexander Michel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 37 | 7.2 | |
7 | Hassan Maatouk | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 28 | 7.3 | |
22 | Bassel Jradi | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 28 | 7.4 | |
10 | Mohamad Haidar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 16 | 6.4 | |
9 | Hilal El-Helwe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 15 | 6.6 | |
11 | Omar Bugiel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 | 12.5% | 1 | 7 | 32 | 6.9 | |
19 | Daniel Lajud | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 3 | 0 | 13 | 6.2 | |
21 | Mostafa Matar | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
18 | Kassem El Zein | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 6 | |
6 | Hussein Al Zain | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 44 | 7.1 | |
16 | Walid Shour | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
25 | Hasan Srour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 0 | 58 | 7.5 | |
13 | Khalil Khamis | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 35 | 7.3 | |
5 | Nassar Nassar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 35 | 6.9 | |
24 | Gabriel Bitar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
20 | Alee Samir Tneich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ