![Syrian Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Ấn Độ Ấn Độ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170321173003.jpg)
0.96
0.80
1.01
0.75
1.44
3.60
7.00
0.96
0.88
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Ấn Độ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170321173003.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pablo David Sabbag Daccarett
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naorem Mahesh Singh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandesh Jhingan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manvir Singh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deepak Tangri
Ra sân: Ammar Ramadan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ibrahim Hesar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Apuia
Ra sân: Mahmoud Al-Aswad
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Ấn Độ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170321173003.jpg)
Đội hình xuất phát
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Ấn Độ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170321173003.jpg)
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170321173003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Syrian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Moayad Ajan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 2 | 51 | 7 | |
4 | Ezequiel Ham | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 50 | 7.3 | |
7 | Omar Kharbin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
18 | Jalil Elias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 37 | 72.55% | 9 | 3 | 83 | 7.9 | |
11 | Pablo David Sabbag Daccarett | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 5 | 16 | 6.7 | |
13 | Thaer Krouma | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 33 | 6.8 | |
22 | Ahmad Madania | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
24 | Abdul Rahman Weiss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 7 | 1 | 62 | 7.2 | |
2 | Aiham Ousou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 3 | 42 | 6.9 | |
21 | Ibrahim Hesar | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 25 | 19 | 76% | 0 | 7 | 37 | 8.5 | |
9 | Alaa Aldin Yasin Dali | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
12 | Ammar Ramadan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
25 | Mahmoud Al-Aswad | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 32 | 20 | 62.5% | 5 | 4 | 57 | 6.9 |
Ấn Độ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sunil Chhetri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
1 | Gurpreet Singh Sandhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
15 | Kumam Udanta Singh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 16 | 6.5 | |
2 | Rahul Bheke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.4 | |
5 | Sandesh Jhingan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 26 | 7.1 | |
3 | Subashish Bose | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
21 | Nikhil Poojari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
17 | Lallianzuala Chhangte | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
18 | Sahal Abdul Samad | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
9 | Manvir Singh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
8 | Suresh Singh Wangjam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
19 | Apuia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 1 | 43 | 6.1 | |
6 | Akash Mishra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
14 | Naorem Mahesh Singh | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 27 | 6.7 | |
25 | Deepak Tangri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 35 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ