![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
1.07
0.83
0.91
0.97
1.53
4.50
5.25
0.96
0.94
1.21
0.70
Diễn biến chính
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ibusuki Hiroshi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joe Lolley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anas Ouahim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riku Danzaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charbel Shamoon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anas Ouahim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Botic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abel Walatee
Ra sân: Douglas Costa de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Segecic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rhys Bozinovski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Lauton
Ra sân: Alexandar Popovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Ouahim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 60 | 7.4 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
11 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 0 | 51 | 7.4 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 1 | 81 | 6.4 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 39 | 29 | 74.36% | 4 | 2 | 61 | 7.1 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 30 | 5.9 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 4 | 2 | 7 | 34 | 31 | 91.18% | 5 | 0 | 53 | 8.5 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 3 | 67 | 6.7 | |
13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.6 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 48 | 8.9 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 1 | 1 | 84 | 6.5 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
3 | Aaron Gurd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
5 | Hayden Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 2 | 88 | 6.9 | |
20 | Tiago Quintal | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 3 | 43 | 7 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 38 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 33 | 16 | 48.48% | 3 | 1 | 52 | 7.4 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 41 | 7.9 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 41 | 6 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 27 | 6 | |
24 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 7.3 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 18 | 7.3 | |
22 | Kane Vidmar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 7.2 | |
44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 7.3 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 17 | 10 | 58.82% | 5 | 2 | 41 | 7.4 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 53 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ