![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
1.06
0.80
0.90
0.90
2.26
3.65
2.57
0.79
1.01
0.98
0.82
Diễn biến chính
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Borello
Ra sân: Zachary De Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaiden Kucharski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dylan Pierias
Ra sân: Jake Girdwood Reich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Pierias
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Antonsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Đội hình xuất phát
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
21 | Zachary De Jesus | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 13 | 6.8 | |
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
7 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
35 | Zachary Sapsford | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ