![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
0.98
0.92
1.02
0.86
1.67
3.80
3.90
0.98
0.92
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
Ra sân: Douglas Costa de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anas Ouahim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zachary Sapsford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Priestman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Milanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Cleur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Pantazopoulos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Joe Lolley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adrian Segecic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patryk Klimala
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Đội hình xuất phát
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
11 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
15 | Leonardo de Souza Sena | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
3 | Aaron Gurd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.8 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
8 | Jeong Tae Wook | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.9 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Dylan Dean Scicluna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 1 | 26 | 6.8 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ