![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.89
1.01
0.88
1.00
1.75
3.70
3.90
1.04
0.86
1.16
0.76
Diễn biến chính
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Kiến tạo: Jaiden Kucharski
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jaiden Kucharski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Caceres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Pennington
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Michael Ball
Ra sân: Jake Girdwood Reich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oskar van Hattum
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fabio Roberto Gomes Netto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Sutton
Ra sân: Joe Lolley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Rodwell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joe Lolley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 4 | 28 | 7.3 | |
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 7.5 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 7.1 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 1 | 28 | 7.3 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 7.6 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.9 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.4 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ