![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
0.86
1.04
0.99
0.89
1.50
4.60
5.50
1.11
0.78
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Kiến tạo: Anthony Caceres
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Corey Hollman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Drew
Kiến tạo: Jordan Courtney-Perkins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joe Lolley
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton Lewis
Kiến tạo: Robert Mak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kearyn Baccus
Ra sân: Jack Rodwell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valere Germain
Kiến tạo: Max Burgess
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robert Mak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Brattan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Đội hình xuất phát
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 3 | 58 | 7.6 | |
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 3 | 4 | 81 | 7.5 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 101 | 97 | 96.04% | 1 | 0 | 111 | 7.8 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 3 | 3 | 4 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 33 | 9.2 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 2 | 84 | 7.8 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 1 | 49 | 7.9 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 6 | 5 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 48 | 8.7 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 92 | 88 | 95.65% | 0 | 0 | 109 | 7.3 | |
9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 2 | 70 | 7.5 | |
13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 61 | 7.4 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tommy Smith | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 3 | 53 | 6 | |
98 | Valere Germain | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 6 | 34 | 6.4 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 3 | 46 | 6.1 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 49 | 8.2 | |
7 | Danny De Silva | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
15 | Kearyn Baccus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 3 | 42 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 36 | 6.5 | |
13 | Ivan Vujica | Defender | 1 | 0 | 1 | 34 | 20 | 58.82% | 2 | 2 | 66 | 6.9 | |
23 | Clayton Lewis | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 2 | 3 | 46 | 7 | |
18 | Walter Scott | Defender | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 5.9 | |
44 | Matthew Millar | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 7 | 6.4 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
8 | Jake Hollman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
31 | Lachlan Rose | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
37 | Jed Drew | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
20 | Kealey Adamson | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 16 | 4.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ