Vòng 26
14:00 ngày 12/04/2025
Sydney FC
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Auckland FC
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.15
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Auckland FC Auckland FC
Adrian Segecic 1 - 0
Kiến tạo: Zachary De Jesus
match goal
12'
Adrian Segecic 2 - 0
Kiến tạo: Leonardo de Souza Sena
match goal
32'
35'
match goal 2 - 1 Logan Rogerson
Jordan Courtney-Perkins match yellow.png
43'
46'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Cameron Howieson
46'
match change Callan Elliot
Ra sân: Logan Rogerson
52'
match yellow.png Hiroki Sakai
61'
match change Neyder Moreno
Ra sân: Marlee Francois
Corey Hollman
Ra sân: Anas Ouahim
match change
66'
68'
match goal 2 - 2 Francis De Vries
76'
match yellow.png Jake Brimmer
Jaiden Kucharski
Ra sân: Joe Lolley
match change
83'
85'
match yellow.png Luis Felipe Gallegos
Leonardo de Souza Sena match yellow.png
85'
86'
match change Tommy Smith
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
Tiago Quintal
Ra sân: Adrian Segecic
match change
90'
90'
match change Jesse Randall
Ra sân: Francis De Vries
Anthony Caceres match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Auckland FC Auckland FC
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
366
 
Số đường chuyền
 
315
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
29
81
 
Pha tấn công
 
100
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Corey Hollman
25
Jaiden Kucharski
20
Tiago Quintal
1
Andrew Redmayne
42
Kyle Shaw
11
Douglas Costa de Souza
31
Jaushua Sotirio
Sydney FC Sydney FC 5-3-2
4-4-2 Auckland FC Auckland FC
12
Devenish...
4
Courtney...
16
King
41
Popovic
23
Grant
21
Jesus
8
Ouahim
17
Caceres
15
Sena
10
Lolley
7
2
Segecic
12
Paulsen
2
Sakai
23
Hall
4
Pijnaker
15
Vries
27
Rogerson
6
Verstrae...
28
Gallegos
11
Francois
10
Bartesag...
7
Howieson

Substitutes

17
Callan Elliot
22
Jake Brimmer
25
Neyder Moreno
5
Tommy Smith
21
Jesse Randall
1
Michael Woud
14
Liam Gillion
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Corey Hollman 6
Jaiden Kucharski 25
Tiago Quintal 20
Andrew Redmayne 1
Kyle Shaw 42
Douglas Costa de Souza 11
Jaushua Sotirio 31
Sydney FC Auckland FC
17 Callan Elliot
22 Jake Brimmer
25 Neyder Moreno
5 Tommy Smith
21 Jesse Randall
1 Michael Woud
14 Liam Gillion

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 45.33%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 0.9
6.7 Sút trúng cầu môn 5.9
57% Kiểm soát bóng 46.8%
10.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (34trận)
Chủ Khách
Auckland FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
1
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 27 67.5% 2 5 72 7.1
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 1 0 1 37 32 86.49% 2 0 57 6.4
10 Joe Lolley Cánh phải 3 1 4 19 12 63.16% 1 1 34 6.8
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 51 83.61% 1 0 89 7
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 2 2 2 21 14 66.67% 3 0 41 7
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 56 6.5
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 2 0 0 34 21 61.76% 0 3 57 6.6
7 Adrian Segecic Cánh phải 5 2 2 13 8 61.54% 2 1 32 8.7
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 49 6.6
6 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.4
25 Jaiden Kucharski Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
21 Zachary De Jesus Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 3 0 42 6.3
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 51 7.6

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 5 1 57 7.3
5 Tommy Smith Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 2 1 1 39 27 69.23% 0 0 55 6.8
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 0 0 12 6.9
27 Logan Rogerson Cánh phải 2 1 0 10 7 70% 1 0 23 7.3
6 Louis Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 30 83.33% 0 2 53 7
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 3 3 2 38 24 63.16% 9 5 77 8.2
25 Neyder Moreno Tiền vệ công 3 0 1 6 5 83.33% 4 0 19 7.3
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 28 6.6
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 21 7.1
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 3 0 4 25 21 84% 1 2 45 7.3
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 1 1 0 33 27 81.82% 0 3 48 7.1
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 4 40 6.5
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 29 6.6
11 Marlee Francois Cánh trái 2 1 1 14 9 64.29% 3 1 37 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ