Vòng 17
13:00 ngày 01/02/2025
Sydney FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Adelaide United
Địa điểm: Allianz Stadium
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 3.5
0.96
U 3.5
0.90
1
2.20
X
4.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.22
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Sydney FC Sydney FC
Phút
Adelaide United Adelaide United
Zachary De Jesus match yellow.png
18'
Joe Lolley 1 - 0
Kiến tạo: Patryk Klimala
match goal
36'
Patryk Klimala 2 - 0
Kiến tạo: Joe Lolley
match goal
46'
49'
match goal 2 - 1 Dylan Pierias
Kiến tạo: Zach Clough
Rhyan Grant match yellow.png
56'
57'
match yellow.png Jay Barnett
59'
match change Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Jay Barnett
59'
match change Luka Jovanovic
Ra sân: Archie Goodwin
Jordan Courtney-Perkins match yellow.png
61'
Adrian Segecic
Ra sân: Zachary De Jesus
match change
69'
71'
match change Yaya Dukuly
Ra sân: Stefan Mauk
Adrian Segecic 3 - 1
Kiến tạo: Leonardo de Souza Sena
match goal
75'
Jaiden Kucharski
Ra sân: Anas Ouahim
match change
77'
Douglas Costa de Souza
Ra sân: Patryk Klimala
match change
83'
Anthony Caceres 4 - 1
Kiến tạo: Adrian Segecic
match goal
83'
85'
match change Austin Ayoubi
Ra sân: Jonny Yull
85'
match change Ryan White
Ra sân: Zach Clough

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sydney FC Sydney FC
Adelaide United Adelaide United
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
511
 
Số đường chuyền
 
426
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
5
6
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
20
108
 
Pha tấn công
 
90
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Adrian Segecic
25
Jaiden Kucharski
11
Douglas Costa de Souza
1
Andrew Redmayne
37
Will Kennedy
24
Wataru Kamijo
20
Tiago Quintal
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Adelaide United Adelaide United
12
Devenish...
4
Courtney...
42
Shaw
23
Grant
21
Jesus
15
Sena
6
Hollman
17
Caceres
8
Ouahim
10
Lolley
9
Klimala
40
Cox
20
Pierias
3
Vriends
51
Kikianis
62
Talladir...
14
Barnett
55
Alagich
10
Clough
6
Mauk
12
Yull
26
Goodwin

Substitutes

8
Sanchez Cortes Isaias
9
Luka Jovanovic
19
Yaya Dukuly
44
Ryan White
42
Austin Ayoubi
60
Oscar Page
27
Joshua Cavallo
Đội hình dự bị
Sydney FC Sydney FC
Adrian Segecic 7
Jaiden Kucharski 25
Douglas Costa de Souza 11
Andrew Redmayne 1
Will Kennedy 37
Wataru Kamijo 24
Tiago Quintal 20
Sydney FC Adelaide United
8 Sanchez Cortes Isaias
9 Luka Jovanovic
19 Yaya Dukuly
44 Ryan White
42 Austin Ayoubi
60 Oscar Page
27 Joshua Cavallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 6
2.2 Thẻ vàng 1
7.5 Sút trúng cầu môn 5.9
58.6% Kiểm soát bóng 49.6%
11.5 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sydney FC (22trận)
Chủ Khách
Adelaide United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4

Sydney FC Sydney FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 1 0 0 63 59 93.65% 0 2 74 6.9
11 Douglas Costa de Souza Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.7
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 2 2 2 56 46 82.14% 2 1 74 7.8
10 Joe Lolley Cánh phải 4 1 1 34 20 58.82% 0 4 47 8.6
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 2 1 2 11 10 90.91% 0 2 21 8.2
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 93 83 89.25% 1 0 119 8.2
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 3 2 3 37 27 72.97% 9 0 62 7.2
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 52 6.7
7 Adrian Segecic Cánh phải 2 1 1 8 6 75% 0 0 15 7.9
6 Corey Hollman Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 42 82.35% 0 0 65 6.8
25 Jaiden Kucharski Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 8 7
21 Zachary De Jesus Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 33 89.19% 3 0 49 6.7
42 Kyle Shaw Defender 1 0 0 33 30 90.91% 0 1 45 6.9
12 Harrison Devenish-Meares Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 61 7.3

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 26 6.6
6 Stefan Mauk Tiền vệ trụ 1 1 1 18 13 72.22% 0 0 34 6.5
3 Bart Vriends Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 1 70 6.1
10 Zach Clough Cánh trái 2 0 2 30 24 80% 7 1 52 7.1
20 Dylan Pierias Cánh phải 4 2 3 38 29 76.32% 4 0 75 7.9
19 Yaya Dukuly Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.4
14 Jay Barnett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 2 1 41 6.7
12 Jonny Yull Tiền vệ trụ 1 1 0 23 21 91.3% 2 0 41 6.3
26 Archie Goodwin Tiền đạo cắm 2 2 1 4 2 50% 0 0 9 6.7
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 44 5.9
9 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.1
55 Ethan Alagich Tiền vệ trụ 1 0 0 51 43 84.31% 1 3 68 6.8
51 Panagiotis Kikianis Trung vệ 1 1 1 67 58 86.57% 0 4 89 8
42 Austin Ayoubi Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 3 0 13 6.8
44 Ryan White Midfielder 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 7 6.6
62 Fabian Talladira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 56 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ