![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
0.96
0.94
0.83
1.05
3.05
3.40
2.19
1.25
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Ra sân: Liam Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Bartley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grady Diangana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Kipre
Ra sân: Jamie Paterson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Fulton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayson Molumby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Jamal Lowe
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 37 | 6.36 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 5.88 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 31 | 6.55 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 36 | 6.65 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
28 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 43 | 6.89 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 21 | 5.91 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 48 | 6.48 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 49 | 6.62 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 42 | 6.57 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 33 | 6.46 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 29 | 6.26 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 3 | 0 | 48 | 6.72 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.84 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.23 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 45 | 6.84 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 27 | 6.04 | |
31 | Tom Fellows | 1 | 1 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ