![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.88
0.92
0.90
0.80
2.38
3.53
2.43
0.85
0.90
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Liam Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nazariy Rusyn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jobe Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niall Huggins
Ra sân: Jerry Yates
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Ballard
Ra sân: Jamie Paterson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Neill
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.35 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 5.81 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 28 | 6.53 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 22 | 6.63 | |
30 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 33 | 6.96 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.66 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 5.03 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 28 | 6.67 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 49 | 6.44 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 32 | 6.33 | |
15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 5.9 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 2 | 51 | 7.56 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 33 | 7.3 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 23 | 6.65 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 7.68 | |
2 | Niall Huggins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 6.74 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 26 | 6.8 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ