![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.94
0.96
1.02
0.86
2.40
3.30
2.80
1.25
0.68
0.40
2.00
Diễn biến chính
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvelous Nakamba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
Ra sân: Ji Seong Eom
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Bianchini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Krauss
Kiến tạo: Harry Darling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ronald Pereira Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jay Fulton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 19 | 6.34 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 107 | 102 | 95.33% | 8 | 0 | 131 | 7.47 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 41 | 5.06 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 64 | 58 | 90.63% | 5 | 0 | 83 | 6.58 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 3 | 2 | 2 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 6 | 90 | 8.4 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 1 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 2 | 56 | 7.16 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 4 | 1 | 104 | 6.58 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 5 | 98 | 7.1 | |
10 | Ji Seong Eom | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 5 | 2 | 45 | 7.1 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 39 | 7.4 | |
19 | Florian Bianchini | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 4 | 25 | 6.25 | |
25 | Myles Peart-Harris | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 7.09 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 46 | 42 | 91.3% | 8 | 0 | 74 | 6.97 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.84 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 5.94 | |
3 | Amarii Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 38 | 6.56 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 2 | 2 | 47 | 6.84 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.34 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 2 | 35 | 6.69 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.1 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 36 | 6.46 | |
8 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 37 | 6.64 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 6 | 44 | 7.33 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 20 | 6.28 | |
37 | Zack Nelson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
38 | Joseph Johnson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 36 | 4.88 | |
2 | Reuell Walters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ