![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
1.02
0.88
0.99
0.87
6.00
4.25
1.50
0.81
1.09
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ilia Gruev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Archie Gray
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jay Fulton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georginio Ruttier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Archie Gray
Ra sân: Ronald Pereira Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bashir Humphreys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Placheta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 40 | 5.78 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 6 | 0 | 34 | 6.24 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 2 | 0 | 50 | 5.96 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 52 | 5.78 | |
17 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 0 | 18 | 5.76 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.14 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 50 | 5.48 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 62 | 5.83 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 5 | 2 | 26 | 5.93 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 34 | 5.76 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 51 | 6.94 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 76 | 7.58 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 67 | 6.84 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 7.31 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 42 | 7.19 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 52 | 6.97 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 37 | 7.52 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 32 | 8.41 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 52 | 96.3% | 1 | 0 | 62 | 7.38 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 36 | 8.4 | |
22 | Archie Gray | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 57 | 7.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ