![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Huddersfield Town Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
0.90
0.90
0.82
0.88
1.90
3.25
3.60
1.03
0.72
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bashir Humphreys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Cullen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Naughton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denny Ward
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jaheim Headley
Ra sân: Liam Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Fulton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jamie Paterson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Đội hình xuất phát
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Huddersfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190821094421.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 2 | 0 | 52 | 5.89 | |
17 | Yannick Bolasie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 47 | 5.91 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 42 | 6.2 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.19 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 104 | 94 | 90.38% | 0 | 0 | 106 | 6.21 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 48 | 6.58 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 34 | 6.26 | |
28 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 6.33 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 53 | 5.59 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 51 | 6.16 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Chris Maxwell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.76 | |
25 | Denny Ward | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.52 | |
32 | Tom Lees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.47 | |
30 | Ben Jackson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.46 | |
6 | Jonathan Hogg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.63 | |
4 | Matty Pearson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 16 | 6.86 | |
5 | Michal Helik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.91 | |
33 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
18 | David Kasumu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.61 | |
14 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 1 | 23 | 6.47 | |
15 | Jaheim Headley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 9 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ