Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 01/02/2025
SV Stripfing Weiden 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
TSV Hartberg

90phút [0-0], 120phút [0-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.82
O 3.5
0.95
U 3.5
0.90
1
5.20
X
4.70
2
1.49
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Dario Kreiker match yellow.png
37'
Rocco Sutterluty match yellow.png
57'
Joshua Steiger match yellow.png
69'
84'
match yellow.png Furkan Demir
90'
match yellow.png Mateo Karamatic
Marco Djuricin match yellow.pngmatch red
90'
Marco Djuricin match yellow.png
90'
Marco Djuricin Goal Disallowed match var
90'
102'
match goal 0 - 1 Patrik Mijic
Kiến tạo: Donis Avdijaj
105'
match goal 0 - 2 Elias Havel
Kiến tạo: Donis Avdijaj
Aleksa Ilic match yellow.png
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
TSV Hartberg TSV Hartberg
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
26
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
17
23
 
Sút Phạt
 
29
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
30
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
0
 
Corners (Overtime)
 
4
1
 
Yellow card (Overtime)
 
0
102
 
Pha tấn công
 
128
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 37.33%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.6
2.9 Sút trúng cầu môn 4.6
41.7% Kiểm soát bóng 36.1%
7.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Stripfing Weiden (20trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
4