![SV Elversberg SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Schalke 04 Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
0.87
1.03
0.84
1.04
2.44
3.80
2.64
0.89
1.01
0.25
2.75
Diễn biến chính
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Kiến tạo: Jannik Rochelt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derry John Murkin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Manuel Feil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thore Jacobsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Martinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Soppy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Paul Wanner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannik Rochelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Đội hình xuất phát
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Schalke 04](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145317.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 28 | 6.78 | |
33 | Maurice Neubauer | Defender | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 24 | 6.67 | |
7 | Manuel Feil | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 6.26 | |
23 | Carlo Sickinger | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.62 | |
9 | Dominik Martinovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 20 | 6.52 | |
18 | Hugo Vandermersch | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 36 | 6.86 | |
10 | Jannik Rochelt | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.94 | |
17 | Paul Wanner | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.75 | |
14 | Robin Fellhauer | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.53 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.99 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Simon Terodde | Forward | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.36 | |
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 41 | 6.42 | |
35 | Marco Kaminski | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.32 | |
32 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 6.08 | |
7 | Paul Seguin | Defender | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 27 | 6.52 | |
2 | Thomas Ouwejan | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 29 | 6.02 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 7.18 | |
5 | Derry John Murkin | Defender | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 37 | 6.14 | |
21 | Brandon Soppy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
17 | Yusuf Kabadayi | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ