![SV Elversberg SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SC Paderborn 07 SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
0.80
1.08
0.93
0.93
2.20
3.50
2.70
0.83
1.05
1.00
0.88
Diễn biến chính
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Kiến tạo: Maurice Neubauer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Obermair
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Laurin Curda
Ra sân: Carlo Sickinger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Filip Bilbija
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koen Kostons
Ra sân: Tom Zimmerschied
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frederik Schmahl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mika Baur
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Muhammed Damar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Petkov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilyas Ansah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Bilbija
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Đội hình xuất phát
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SC Paderborn 07](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192806.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 33 | 6.4 | |
23 | Carlo Sickinger | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 25 | 6.35 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 41 | 6.36 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.06 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 7.09 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 2 | 30 | 6.25 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 23 | 5.99 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Markus Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 55 | 6.46 | |
23 | Raphael Obermair | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 6 | 0 | 48 | 6.79 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.5 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 21 | 6.26 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 30 | 6.29 | |
9 | Mika Baur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 59 | 7.48 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.23 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 52 | 6.05 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 35 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ