![SV Elversberg SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.87
1.01
0.96
0.90
1.95
3.40
3.10
1.21
0.72
1.04
0.84
Diễn biến chính
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefanos Tzimas
Kiến tạo: Muhammed Damar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fisnik Asllani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Soares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Justvan
Ra sân: Tom Zimmerschied
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Castrop
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Frederik Schmahl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Damar
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 8 | 0 | 78 | 7.11 | |
26 | Arne Sicker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.48 | |
23 | Carlo Sickinger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 61 | 6.83 | |
5 | Frederik Jakel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 54 | 6.93 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 39 | 7.74 | |
25 | Lukas Petkov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 1 | 49 | 6.7 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 0 | 3 | 63 | 6.95 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 5 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 42 | 7.35 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 0 | 61 | 7.96 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 40 | 7.12 | |
21 | Paul Stock | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 1 | 62 | 6.96 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 1 | 57 | 6.17 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 65 | 6.59 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 50 | 6.29 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 61 | 6.21 | |
30 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 33 | 6.25 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 6.03 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.11 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 25 | 18 | 72% | 5 | 0 | 42 | 6.64 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 61 | 7.08 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 44 | 6.73 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 34 | 7.36 | |
4 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 40 | 6.62 | |
32 | Tim Janisch | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 0 | 59 | 6.82 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 27 | 6.68 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 8 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ