![SV Elversberg SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Hansa Rostock Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
0.93
0.87
0.86
0.84
2.15
3.63
2.68
0.64
1.11
0.69
1.01
Diễn biến chính
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Dressel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Svante Ingelsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Stock
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Manuel Feil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thore Jacobsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Fellhauer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schumacher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nils Froling
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wahid Faghir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Neidhart
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lukas Hinterseer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Đội hình xuất phát
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![Hansa Rostock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120122226.jpg)
![SV Elversberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140602.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcel Correia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 2 | 60 | 6.53 | |
11 | Luca Durholtz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 5.94 | |
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.16 | |
31 | Thore Jacobsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 3 | 63 | 7.52 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 2 | 58 | 6.43 | |
22 | Joseph Boyamba | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
26 | Arne Sicker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.75 | |
7 | Manuel Feil | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.12 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 4 | 78 | 8.23 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 5 | 2 | 51 | 6.81 | |
29 | Wahid Faghir | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 4 | 40 | 7.18 | |
19 | Lukas Pinckert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.67 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 1 | 62 | 6.78 | |
14 | Robin Fellhauer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 6.61 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 42 | 6.3 | |
21 | Paul Stock | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 17 | 51.52% | 1 | 3 | 46 | 6.57 |
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Lukas Hinterseer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.83 | |
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 41 | 7.37 | |
4 | Damian RoBbach | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 44 | 6.53 | |
5 | Oliver Husing | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.29 | |
9 | Kai Proger | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 2 | 39 | 7.13 | |
7 | Nico Neidhart | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 0 | 50 | 7.11 | |
26 | Janik Bachmann | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6.03 | |
24 | Patrick Strauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 4 | 1 | 58 | 7.12 | |
14 | Svante Ingelsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 29 | 5.85 | |
28 | Sarpreet Singh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 6 | 40% | 3 | 1 | 24 | 5.9 | |
21 | Alexander Rossipal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 18 | 45% | 0 | 0 | 55 | 6.25 | |
10 | Nils Froling | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 21 | 6.21 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 23 | 10 | 43.48% | 1 | 4 | 40 | 6.45 | |
18 | Juan Jose Perea Mendoza | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 8.07 | |
13 | Kevin Schumacher | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 27 | 6.37 | |
11 | Serhat-Semih Guler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ