![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
1.01
0.89
1.02
0.86
2.20
3.40
3.00
0.73
1.17
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Bartley
Ra sân: Luke ONien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Watson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Maja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 5 | 0 | 47 | 6.53 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 6 | 2 | 57 | 6.38 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 60 | 6.58 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.37 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 43 | 6.84 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 2 | 0 | 46 | 6.67 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 47 | 6.47 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 43 | 6.77 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 35 | 6.22 | |
40 | Thomas Watson | Forward | 3 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 44 | 6.43 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 33 | 6.84 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 6.57 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
3 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 40 | 7.23 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
20 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.12 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.43 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.24 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 47 | 6.34 | |
22 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
14 | Torbjorn Heggem | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 56 | 7.07 | |
31 | Tom Fellows | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 20 | 6.73 | |
19 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ