![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.83
0.97
0.79
0.91
2.11
3.32
2.97
1.11
0.64
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Daniel Neill
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Ngakia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Ince
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jobe Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Patrick Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Imran Louza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Mason Burstow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jobe Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Clarke
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 66 | 6.68 | |
10 | Patrick Roberts | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 32 | 6.59 | |
20 | Jack Clarke | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 32 | 6.91 | |
5 | Daniel Ballard | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 55 | 6.81 | |
32 | Trai Hume | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 3 | 39 | 6.79 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 36 | 6.72 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 7.05 | |
2 | Niall Huggins | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 37 | 7.76 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 18 | 6.44 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.33 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 33 | 6.9 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Thomas Ince | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.29 | |
4 | Wesley Hoedt | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
3 | Francisco Sierralta | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 5.98 | |
5 | Ryan Porteous | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 46 | 5.74 | |
6 | Jamal Lewis | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 21 | 6.01 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.27 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 31 | 6.52 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Forward | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
10 | Imran Louza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 34 | 5.87 | |
2 | Jeremy Ngakia | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 32 | 5.95 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
45 | Ryan Andrews | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ