![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
1.03
0.85
0.82
1.04
1.80
3.50
4.33
1.03
0.83
0.70
1.20
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jobe Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Chris Rigg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ajibola Alese
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
Kiến tạo: Patrick Roberts
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Wilson Isidor
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 34 | 6.12 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 28 | 6.78 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.52 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 23 | 6.34 | |
42 | Ajibola Alese | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.21 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 6.22 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.03 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 36 | 6.59 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 20 | 6.42 | |
40 | Thomas Watson | Forward | 2 | 2 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 31 | 7.84 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Rose | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 30 | 6 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.46 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 28 | 7.05 | |
17 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 5.94 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 24 | 6.28 | |
22 | Junior Tchamadeu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 30 | 6.41 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.23 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.28 | |
10 | Bae Jun Ho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 24 | 6.21 | |
24 | Andy Moran | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.28 | |
11 | Louie Koumas | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ