![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Plymouth Argyle Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
1.00
0.88
1.00
0.88
1.55
4.00
5.50
0.78
1.10
1.03
0.83
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morgan Whittaker
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Patrick Roberts
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Abdoullah Ba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Ekwah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Forshaw
Kiến tạo: Daniel Neill
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Miller
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bali Mumba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Devine
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nazariy Rusyn
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Plymouth Argyle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121201202.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 70 | 87.5% | 0 | 2 | 87 | 6.99 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 7 | 0 | 58 | 7.3 | |
15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 23 | 6.74 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 59 | 7.46 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 2 | 83 | 6.54 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 2 | 3 | 104 | 6.79 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 0 | 91 | 7.05 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.25 | |
33 | Leo Fuhr Hjelde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 45 | 76.27% | 2 | 2 | 75 | 6.49 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.05 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 7.41 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
14 | Romaine Mundle | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.18 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 11 | 6.2 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 39 | 6.71 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 7.12 | |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
5 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.28 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 38 | 5.59 | |
14 | Mikel Miller | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 37 | 6.37 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 6.28 | |
23 | Ben Waine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.92 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 14 | 6.14 | |
10 | Morgan Whittaker | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 30 | 6.56 | |
17 | Lewis Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 6.58 | |
16 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 38 | 5.93 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 40 | 6.41 | |
3 | Lino da Cruz Sousa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 2 | 16 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ