![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.84
1.06
0.85
1.03
2.10
3.40
3.40
1.01
0.89
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Eliezer Mayenda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luke ONien
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Onel Hernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Dennis Cirkin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Crnac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Ben Slimane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shane Duffy
Ra sân: Wilson Isidor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Cirkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Ballard
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 0 | 53 | 6.52 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 0 | 57 | 6.95 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 2 | 68 | 6.45 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 4 | 74 | 7.27 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.34 | |
42 | Ajibola Alese | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.24 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 0 | 65 | 6.88 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 37 | 69.81% | 1 | 1 | 66 | 6.52 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 31 | 6.74 | |
33 | Leo Fuhr Hjelde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 49 | 7.69 | |
12 | Eliezer Mayenda | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 2 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 46 | 7.73 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 0 | 55 | 6.62 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 3 | 6 | 6.42 | |
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 48 | 6.09 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 19 | 6.4 | |
11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 4 | 51 | 6.72 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 0 | 0 | 55 | 5.9 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.42 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 49 | 6.22 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.87 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 2 | 2 | 71 | 6.52 | |
20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 48 | 7.39 | |
33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 65 | 5.11 | |
6 | Callum Doyle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 1 | 3 | 70 | 6.43 | |
17 | Ante Crnac | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 34 | 7.33 | |
29 | Oscar Schwartau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ