![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
1.05
0.85
0.87
0.87
2.50
3.40
2.70
0.83
1.03
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Azaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Patrick Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chris Rigg
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
10 | Patrick Roberts | Forward | 3 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 50 | 6.96 | |
26 | Chris Mepham | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 36 | 6.71 | |
32 | Trai Hume | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 3 | 53 | 6.98 | |
3 | Dennis Cirkin | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 41 | 7.08 | |
4 | Daniel Neill | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 42 | 6.63 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.71 | |
7 | Jobe Bellingham | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 53 | 7.44 | |
14 | Romaine Mundle | Forward | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 2 | 51 | 7.29 | |
12 | Eliezer Mayenda | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.51 | |
11 | Chris Rigg | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 34 | 7.53 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 1 | 1 | 77 | 6.49 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 3 | 2 | 83 | 6.44 | |
25 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 3 | 68 | 6.62 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 5.76 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 51 | 6.32 | |
10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 35 | 6.74 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 76 | 64 | 84.21% | 1 | 1 | 89 | 6.8 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 33 | 6.45 | |
22 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 29 | 6.13 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 0 | 87 | 6.32 | |
50 | Ben Doak | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
17 | Micah Hamilton | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ