![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
0.74
1.06
0.86
0.84
2.27
3.55
2.58
0.78
0.97
0.67
1.03
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Niall Huggins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Mason Burstow
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dael Fry
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Isaiah Jones
Ra sân: Abdoullah Ba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Coburn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matty Crooks
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
Ra sân: Jack Clarke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.53 | |
10 | Patrick Roberts | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 29 | 6.32 | |
20 | Jack Clarke | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 6 | 0 | 27 | 6.34 | |
5 | Daniel Ballard | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 40 | 6.74 | |
32 | Trai Hume | Defender | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 36 | 6.71 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 32 | 5.29 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.75 | |
2 | Niall Huggins | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
23 | Jenson Seelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 6.41 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 20 | 6.46 | |
2 | Thomas Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 6.39 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 4 | 0 | 29 | 6.35 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 37 | 6.72 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 28 | 6.94 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 32 | 6.66 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 32 | 6.28 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.29 | |
29 | Sam Greenwood | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
19 | Josh Coburn | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ