![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.83
0.97
0.86
0.84
2.45
3.11
2.62
0.82
0.93
0.65
1.05
Diễn biến chính
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alex Pritchard
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Clarke
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Drameh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Clark
Ra sân: Patrick Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Doughty
Ra sân: Alex Pritchard
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
13 | Luke ONien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.73 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
11 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.46 | |
28 | Joe Gelhardt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 16 | 6.41 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
24 | Daniel Neill | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | ||
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.18 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.91 | |
39 | Pierre Ekwah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 30 | 6.45 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tom Lockyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 19 | 6.91 | |
17 | Pelly Ruddock | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.68 | |
34 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.78 | |
29 | Amarii Bell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 3 | 14 | 6.72 | |
13 | Marvelous Nakamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.86 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.5 | |
32 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.53 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 24 | 7.16 | |
2 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.85 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ